Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
trôi sông
trông
trông đợi
trông cậy
trông chờ
trông chừng
trông coi
trông lại
trông mong
trông ngóng
trông nhờ
trông nom
trông thấy
trông vào
trông vời
Trần Anh Tông
Trần Công Bửu
Trần Minh Tông
Trần Nghệ Tông
Trần Nhân Tông
Trần Thái Tông
Trần Thánh Tông
trầu không
trọng đông
trọng nông
trống không
Triệu Đông
truông
Truông Mít
Trung Đông
trung nông
Trung Thành Đông
Trường Đông
Trương Công Định
Tu Mơ Rông
tuồng luông
tư không
tư thông
tường đông
tướng công
Uông Bí
Vang Quới Đông
Vũ Đông
Vũ Công
Vũ Công Đạo
Vũ Công Huệ
Vũ Công Trấn
Vũ Nông
Vĩnh Đông
Vĩnh Công
Vĩnh Hội Đông
Vĩnh Phú Đông
Vĩnh Thông
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
vẽ hổ không thành
Vọng Đông
Vị Đông
Văn Luông
vi ô lông
Viên An Đông
viên ông
Việt Đông
viễn thông
vuông
Vương Công Kiên
Vương Thông
xà bông
xông
xe cam nhông
Xuân Đông
Y học, Thọ thế, Đông y
Ya Krông Bông
Yên Luông
Yên Mông
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last