Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
thông hiểu
thông hiệu
Thông Hoà
thông huyền
thông huyền
thông hơi
thông khí
thông lân
thông lại
thông lệ
thông lệnh
thông lưng
thông miêng
thông minh
thông mưu
Thông Nông
thông ngôn
thông nghĩa
thông nho
thông phán
thông phong
thông qua
thông sức
thông sử
thông sự
thông số
thông suốt
thông tấn xã
thông tầm
thông tỏ
thông tục
thông thái
thông thạo
Thông Thụ
thông thống
thông thuộc
thông thư
thông thường
thông thương
thông tin
thông tin viên
thông tri
thông tuệ
thông tuệ
thông tư
thông ước
Thạnh Đông
Thạnh Đông A
Thạnh Đông B
Thạnh Phú Đông
thần công
thần thông
thầy thông
thế công
thủ công
thủy nông
thửa công đức
thổ công
Thới An Đông
Thới Đông
thi công
Thiên Vực (sông)
Thiệu Công
thu không
Thuỷ Đông
thượng lỵ Đông đô
Thượng Nông
Thượng Yên Công
thước vuông
tiên ông
Tiến Đông
tiến công
Tiến Nông
tiểu công nghệ
tiểu nông
tiểu thủ công
tiểu thhủ nông
tinh thông
tranh công
Trà Đông
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last