Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trông vời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhìn ra xa, nghĩ đến điều ở xa: Trông vời cố quốc biết đâu là nhà (K).
Related search result for "trông vời"
Comments and discussion on the word "trông vời"