Characters remaining: 500/500
Translation

éroder

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éroder" là một ngoại động từ có nghĩa là "ăn mòn" hoặc "xói mòn". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình một chất nào đó (thườngchất lỏng hoặc hóa học) làm giảm đi độ bền hoặc làm hư hại một vật liệu khác, đặc biệtkim loại.

Định nghĩa:
  • Éroder (v): ăn mòn, xói mòn
  • Cách sử dụng: Thường đi với bổ ngữ chỉ đối tượng bị ăn mòn.
Ví dụ:
  1. L'acide érode le métal.
    (Axit ăn mòn kim loại.)

  2. Les vagues érodent les côtes.
    (Sóng biển xói mòn các bờ biển.)

Các biến thể liên quan:
  • Érosion (n.f): sự xói mòn

    • Ví dụ: L'érosion du sol est un problème environnemental majeur. (Sự xói mòn đấtmột vấn đề môi trường lớn.)
  • Érodé (adj): bị ăn mòn, xói mòn

    • Ví dụ: Le métal érodé doit être remplacé. (Kim loại bị ăn mòn cần phải được thay thế.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corroder: cũng có nghĩaăn mòn, nhưng thường chỉ các phản ứng hóa học.

    • Ví dụ: Le cuivre peut être corrodé par l'eau salée. (Đồng có thể bị ăn mòn bởi nước muối.)
  • Usure (n.f): sự mài mòn

    • Ví dụ: L'usure des pneus est un problème de sécurité. (Sự mài mòn của lốp xemột vấn đề an toàn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực môi trường, từ "éroder" có thể sử dụng để nói về sự mất đất do các yếu tố tự nhiên như nước, gió, hoặc các hoạt động của con người.
  • Trong ngành công nghiệp, "éroder" thường được dùng để mô tả quá trình ăn mòn của các bộ phận máy móc do tiếp xúc với hóa chất hoặc điều kiện môi trường.
ngoại động từ
  1. ăn mòn, xói mòn
    • Acide qui érode un métal
      axit ăn mòn kim loại

Similar Spellings

Words Containing "éroder"

Comments and discussion on the word "éroder"