Characters remaining: 500/500
Translation

ardeur

Academic
Friendly

Từ "ardeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhiệt huyết", "sự nồng nhiệt" hoặc "sự hăng say". Từ này thường được dùng để chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, sự đam mê hay sự cuồng nhiệt trong hành động hoặc suy nghĩ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự nhiệt huyết, nồng nhiệt: Từ này thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng hoặc thái độ của con người khi họ tham gia vào một hoạt động nào đó với tất cả tâm huyết năng lượng.

    • Ví dụ:
  2. Sự khát khao: "Ardeur" cũng có thể diễn tả một sự khao khát mãnh liệt, đặc biệt trong tình yêu hay trong những ước mơ.

    • Ví dụ:
  3. Sự hăng say trong công việc: Trong ngữ cảnh công việc, từ này có thể chỉ sự chăm chỉ, siêng năng.

    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Ardent (tính từ): Nghĩa là "nồng nhiệt", "nhiệt tình", dùng để miêu tả một người tính cách nhiệt huyết.
    • Ví dụ: C'est un défenseur ardent des droits de l'homme. (Ông ấymột người bảo vệ nhiệt tình cho nhân quyền.)
Từ đồng nghĩa:
  • Passion: Sự đam mê.
  • Zèle: Sự hăng say, nhiệt tình.
  • Enthousiasme: Sự hứng thú.
Cụm từ (idioms, phrasal verbs):
  • Avec ardeur: Cụm từ này có nghĩa là "với sự nồng nhiệt", thường được dùng để mô tả cách thức làm việc hay hành động.
    • Ví dụ: Ils ont travaillé avec ardeur pour finir le projet à temps. (Họ đã làm việc với sự nồng nhiệt để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Chú ý:
  • Trong lĩnh vực thú y, "ardeur" cũng có thể được sử dụng để chỉ một bệnh mẩn ngứangựa, nhưng nghĩa này ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. sức nóng rực
  2. sự nồng nhiệt; sự khát khao
    • Ardeur juvénile
      sự nồng nhiệt của tuổi trẻ
    • Soutenir une opinion avec ardeur
      nồng nhiệt ủng hộ một ý kiến
  3. sự hăng say
    • Ardeur au travail
      sự hăng say lao động
  4. (số nhiều, (thú y học)) bệnh mẩn ngứa (của ngựa)

Comments and discussion on the word "ardeur"