Characters remaining: 500/500
Translation

élever

Academic
Friendly

Từ "élever" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa cơ bản là "nâng lên", "đặt cao lên" hay "xây dựng cao lên". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết ví dụ sử dụng cho từ "élever".

1. Nghĩa cơ bản:
  • Nâng lên, đặt cao lên: "Élever" thường được dùng để chỉ hành động nâng một vật đó lên.
    • Ví dụ: élever un mur (nâng cao một bức tường), élever un tableau (đặt cao một bức tranh).
2. Nghĩa mở rộng:
  • Thăng lên, nâng cấp: "Élever" cũng có thể dùng để chỉ việc thăng cấp hay nâng bậc.

    • Ví dụ: élever au grade supérieur (đưa lên cấp bậc trên).
  • Cất cao, tăng âm lượng: Trong một số trường hợp, "élever" có nghĩalàm cho âm thanh lớn hơn.

    • Ví dụ: élever la voix (cất cao giọng).
  • Xây dựng: Từ này cũng được sử dụng để chỉ việc xây dựng các công trình.

    • Ví dụ: élever un monument (xây dựng một tòa nhà).
  • Nêu lên, phản đối: "Élever" có thể dùng để diễn đạt việc đưa ra ý kiến hay phản đối.

    • Ví dụ: élever des objections (nêu lên những ý kiến phản đối).
  • Làm cho cao siêu: "Élever" cũng có thể chỉ việc nâng cao tâm hồn hoặc tinh thần.

    • Ví dụ: élever l'âme (làm cho tâm hồn cao siêu).
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Élevermột động từ bất quy tắc, thuộc về nhóm động từ thứ nhất. Các thì khác nhau của động từ này thay đổi theo quy tắc chung cho động từ -er.
    • Ví dụ:
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Augmenter: Tăng lên, nâng cao (thường dùng cho số lượng).
  • Monter: Đi lên, lên cao (thường chỉ hành động chuyển động).
  • Soulever: Nâng lên, dỡ lên (thường dùng cho vật nặng).
5. Thành ngữ cụm động từ:
  • Élever jusqu'aux nues: Nghĩađề cao, tâng bốc lên tận mây xanh.
    • Ví dụ: Il a été élevé jusqu'aux nues par ses admirateurs (Anh ấy đã được tôn vinh lên tận mây xanh bởi các người hâm mộ).
6. Nghĩa liên quan đến nuôi dạy:
  • Nuôi nấng, dạy dỗ, chăn nuôi: "Élever" còn được dùng để chỉ việc nuôi dưỡng trẻ em hoặc chăn nuôi động vật.
    • Ví dụ: élever des enfants (nuôi dạy trẻ em), élever des animaux (chăn nuôi động vật).
Kết luận

"Élever" là một từ rất đa nghĩa có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtđến tinh thần. Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của trong câu.

ngoại động từ
  1. nâng lên, đặt cao lên, xây cao lên, đưa cao lên; cất cao; thăng lên, đưa lên
    • élever un mur
      nâng cao một bức tường
    • élever un tableau
      đặt cao một bức tranh
    • élever l'eau
      đưa nước lên cao
    • élever au grade supérieur
      đưa (thăng) lên cấp bậc trên
    • élever la voix
      cất cao giọng
  2. xây dựng
    • élever un monument
      xây dựng một tòa nhà
  3. nêu lên
    • élever des objections
      nêu lên những ý kiến phản đối
  4. làm cho cao siêu
    • élever l'âme
      làm cho tâm hồn cao siêu
  5. đề cao, tôn sùng
    • élever les morts
      đề cao người chết
    • élever jusqu'aux nues
      đề cao (tâng bốc) lên tận mây xanh
  6. nuôi nấng; dạy dỗ
  7. chăn nuôi

Comments and discussion on the word "élever"