Characters remaining: 500/500
Translation

ỉm

Academic
Friendly

Từ "ỉm" trong tiếng Việt một từ khá đặc biệt. "ỉm" được hiểu không nói đến một điều đó, ý muốn làm cho điều đó trở nên trầm đi, không được nhắc đến hay bỏ qua. Từ này thường được sử dụng khi người ta không muốn đề cập đến một vấn đề, sự việc hay một chủ đề nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Mọi người ỉm chuyện đó đi, đừng nói về nữa." (Có nghĩamọi người không nên nhắc đến câu chuyện đó nữa).
  2. Trong văn viết:

    • "Tác giả ỉm đi những chi tiết quan trọng trong câu chuyện, khiến độc giả cảm thấy hồi hộp." (Tác giả không đề cập đến những chi tiết quan trọng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "ỉm" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các bài viết phân tích để chỉ sự che giấu hay không làm một vấn đề nào đó. dụ:
    • "Trong tác phẩm này, nhân vật chính thường ỉm cảm xúc của mình, khiến người đọc khó hiểu về tâm trạng của họ."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Có thể coi "ngầm" "kín đáo" những từ có nghĩa tương tự, tuy nhiên "ngầm" thường mang nghĩa không công khai hơn, trong khi "kín đáo" có thể chỉ sự kín đáo trong hành động hơn không nói.
  • Biến thể: Từ "ỉm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ỉm đi", "ỉm lặng" (không nói cả).
Từ gần giống:
  • Ngầm: Thường dùng để chỉ những điều không được nói ra một cách công khai.
  • Kín đáo: Chỉ trạng thái không thể hiện ra bên ngoài, có thể trong hành động hoặc cảm xúc.
Chú ý:
  • "ỉm" thường mang ý nghĩa tiêu cực khi sử dụng trong các bối cảnh người khác mong đợi sự giao tiếp hay chia sẻ thông tin.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
  1. đg. Không nói đến, ý muốn trầm đi : ỉm câu chuyện.

Comments and discussion on the word "ỉm"