Characters remaining: 500/500
Translation

ẩm

Academic
Friendly

Từ "ẩm" trong tiếng Việt có nghĩathấm nước hoặc chứa nhiều nước. Đây một tính từ thường được dùng để chỉ tình trạng của các vật thể khi độ ẩm cao hoặc không khô ráo.

Cách sử dụng từ "ẩm":

Cách sử dụng nâng cao:

Biến thể của từ "ẩm":

Từ gần giống từ đồng nghĩa:

Lưu ý: "Ẩm" "ướt" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "ẩm" thường được dùng để chỉ độ ẩm cao hơn mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn so với "ướt".

  1. tt. Thấm nước hoặc chứa nhiều nước: Thóc ẩm; Quần áo ẩm.

Comments and discussion on the word "ẩm"