Từ "đoan" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử và ngôn ngữ hiện đại. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
a. Ngành hải quan (kng.) - Mô tả: Trong giai đoạn thực dân Pháp, "đoan" thường được dùng để chỉ ngành hải quan, quản lý thuế và kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu. - Ví dụ: - "Lính đoan" là những người làm việc trong ngành hải quan. - "Thuế đoan" là loại thuế áp dụng cho hàng hóa khi xuất nhập cảnh.
Biến thể: "đoan" có thể xuất hiện trong một số cụm từ khác như "căn đoan" (khẳng định một cách chắc chắn).
Từ gần giống: "cam đoan" cũng là một từ có nghĩa tương tự, thể hiện sự chắc chắn và tin cậy trong lời nói.
Khi sử dụng từ "đoan", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa các nghĩa khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "đoan" không phổ biến lắm và chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc các tài liệu liên quan đến ngành hải quan.