Characters remaining: 500/500
Translation

đoan

Academic
Friendly

Từ "đoan" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử ngôn ngữ hiện đại. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng:

a. Ngành hải quan (kng.) - Mô tả: Trong giai đoạn thực dân Pháp, "đoan" thường được dùng để chỉ ngành hải quan, quản lý thuế kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu. - dụ: - "Lính đoan" những người làm việc trong ngành hải quan. - "Thuế đoan" loại thuế áp dụng cho hàng hóa khi xuất nhập cảnh.

2. Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "đoan" có thể xuất hiện trong một số cụm từ khác như "căn đoan" (khẳng định một cách chắc chắn).

  • Từ gần giống: "cam đoan" cũng một từ có nghĩa tương tự, thể hiện sự chắc chắn tin cậy trong lời nói.

3. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Khẳng định": thể hiện sự chắc chắn, không nghi ngờ.
    • "Cam kết": một lời hứa mạnh mẽ hay sự bảo đảm về một điều đó.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "đoan" để thể hiện sự chắc chắn trong các luận điểm hoặc lý luận.
    • dụ: "Tôi đoan chắc rằng giải pháp này sẽ mang lại hiệu quả cao trong công việc."
5. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "đoan", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa các nghĩa khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "đoan" không phổ biến lắm chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc các tài liệu liên quan đến ngành hải quan.

  1. 1 d. (kng.). Ngành hải quan của chính quyền thực dân Pháp trước Cách mạng tháng Tám. Thuế đoan. Lính đoan.
  2. 2 đg. (; id.). Như cam đoan. Tôi đoan rằng đó sự thật.

Comments and discussion on the word "đoan"