Từ "ôm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
2. Cách sử dụng:
Ví dụ: "Quàng tay ôm lấy cổ mẹ." (Hành động ôm mẹ thể hiện tình cảm.)
Ví dụ: "Hai người ôm nhau thắm thiết." (Ôm nhau thể hiện sự gắn bó, tình cảm.)
Ví dụ: "Thân cây hai người ôm không xuể." (Thể hiện kích thước lớn của cây.)
Ví dụ: "Ôm mộng lớn." (Giữ ước mơ, hy vọng lớn trong lòng.)
Ví dụ: "Ôm mối hận." (Giữ trong lòng những nỗi đau, sự tức giận.)
3. Biến thể và nghĩa khác:
Ôm ấp: Thêm từ "ấp" để diễn tả sự chăm sóc, bảo vệ nhiều hơn. Ví dụ: "Ôm ấp những kỷ niệm đẹp."
Ôm trọn: Nghĩa là giữ gọn, bao quát một cách toàn diện. Ví dụ: "Ôm trọn niềm vui trong lòng."
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Quàng: Là hành động dùng tay để khoác lên một cái gì đó, cũng có nghĩa gần giống với "ôm".
Bế: Là hành động nâng người lên trong tay, nhưng không giống như ôm, vì bế thường chỉ dùng cho trẻ nhỏ.
Siết: Có thể thể hiện hành động ôm chặt hơn, mang tính chất mạnh mẽ hơn.
5. Cách sử dụng nâng cao:
Ôm ấp ước mơ: Diễn tả việc nuôi dưỡng, bảo vệ những ước mơ trong lòng.
Ôm lấy trách nhiệm: Nghĩa là chấp nhận và gánh vác trách nhiệm nặng nề.
6. Chú ý:
Kết luận:
Từ "ôm" không chỉ đơn thuần là một hành động vật lý mà còn bao hàm nhiều cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc.