Characters remaining: 500/500
Translation

êm

Academic
Friendly

Từ "êm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa:

1. Định nghĩa
  • "Êm" tính từ, có nghĩamềm dịu, không gắt gỏng, không ồn ào, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.
2. Các nghĩa cách sử dụng
  • dụ: "Đệm này rất êm, ngồi lên cảm thấy thoải mái."
  • Nghĩa là đệm độ mềm mại, không cứng nhắc.
3. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "êm" có thể kể đến:
    • Mềm mại: Thể hiện sự nhẹ nhàng không cứng.
    • Yên tĩnh: Nghĩa là không tiếng ồn, không ồn ào.
    • Dịu dàng: Cảm giác nhẹ nhàng, không gắt gỏng.
4. Cách phân biệt
  • "Êm" thường chỉ trạng thái cảm giác hoặc âm thanh, trong khi "mềm" thường chỉ về độ cứng của vật thể.
  • dụ: "Bánh này rất êm" (cảm giác khi ăn) khác với "Bánh này rất mềm" (độ cứng của bánh).
5. dụ nâng cao
  • "Trong cuộc sống, điều quan trọng tạo ra môi trường êm ấm, nơi mọi người cảm thấy thoải mái an toàn."
  • "Mặc dù nhiều khó khăn, nhưng chúng tôi đã cố gắng để mọi thứ trở nên êm đẹp hơn."
  1. tt. trgt. 1. Mềm dịu: Đệm êm 2. Yên lặng, không dữ dội: Bao giờ gió đứng sóng êm, con thuyền anh xuôi ngược qua đêm lại về (cd) 3. Nghe dễ chịu: Tiếng đàn rất êm, Giọng hát êm 4. Không rắc rối, không lôi thôi: Câu chuyện dàn xếp đã êm; Trong ấm, ngoài êm (tng) 5. Nhẹ nhàng trong chuyển động: Xe chạy êm.

Comments and discussion on the word "êm"