Characters remaining: 500/500
Translation

éviction

Academic
Friendly

Từ "éviction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự gạt bỏ" hay "sự loại bỏ". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc loại trừ hoặc không cho phép ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó.

Định nghĩa
  • Éviction (danh từ giống cái): Sự loại bỏ, sự gạt bỏ, không cho phép ai đó tham gia.
Ví dụ sử dụng
  1. Éviction scolaire: Sự bắt buộc nghỉ học, thường xảy ra trong trường hợp như bệnh truyền nhiễm. Ví dụ: L'élève a été soumis à une éviction scolaire à cause d'une épidémie. (Học sinh đã bị buộc phải nghỉ học do một dịch bệnh.)

  2. Éviction d'un employé: Sự sa thải một nhân viên. Ví dụ: L'éviction de cet employé a été décidée par la direction. (Sự sa thải nhân viên này đã được ban giám đốc quyết định.)

  3. Éviction dans une compétition: Sự loại bỏ trong một cuộc thi. Ví dụ: Son éviction de la compétition a surpris tout le monde. (Sự loại bỏ của anh ấy khỏi cuộc thi đã khiến mọi người ngạc nhiên.)

Phân biệt các biến thể
  • Évincer (động từ): Loại bỏ ai đó, gạt bỏ ai đó ra khỏi một vị trí. Ví dụ: Il a réussi à évincer son concurrent du poste. (Anh ấy đã thành công trong việc loại bỏ đối thủ của mình khỏi vị trí đó.)
Các từ gần giống
  • Exclusion: Sự loại trừ, không cho phép ai đó tham gia vào một nhóm hay hoạt động. Ví dụ: L'exclusion d'un membre peut être nécessaire dans certains cas. (Việc loại trừ một thành viên có thểcần thiết trong một số trường hợp.)

  • Rejet: Sự từ chối, không chấp nhận. Ví dụ: Le rejet de sa demande l'a beaucoup déçu. (Việc từ chối đơn xin của anh ấy đã khiến anh ấy rất thất vọng.)

Từ đồng nghĩa
  • Élimination: Sự loại bỏ, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc cuộc thi. (Ví dụ: L'élimination de l'équipe a été difficile à accepter. - Việc loại bỏ đội bóngđiều khó chấp nhận.)

  • Bannissement: Sự cấm đoán, không cho phép ai đó ở lại trong một địa điểm nào đó.

Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "éviction" nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến "exclusion", chẳng hạn như: - Être mis à l'écart: Bị gạt ra ngoài, bị loại bỏ.

Cách sử dụng nâng cao

Trong các ngữ cảnh pháphay xã hội, từ "éviction" có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ quyền lợi hoặc tài sản của ai đó, ví dụ trong các tranh chấp tài sản hoặc quyền sở hữu.

danh từ giống cái
  1. sự gạt, sự loại
    • éviction scolaire
      sự bắt buộc nghỉ học ( bệnh truyền nhiễm)

Comments and discussion on the word "éviction"