Từ "éviction" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự gạt bỏ" hay "sự loại bỏ". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc loại trừ hoặc không cho phép ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó.
Éviction scolaire: Sự bắt buộc nghỉ học, thường xảy ra trong trường hợp như bệnh truyền nhiễm. Ví dụ: L'élève a été soumis à une éviction scolaire à cause d'une épidémie. (Học sinh đã bị buộc phải nghỉ học do một dịch bệnh.)
Éviction d'un employé: Sự sa thải một nhân viên. Ví dụ: L'éviction de cet employé a été décidée par la direction. (Sự sa thải nhân viên này đã được ban giám đốc quyết định.)
Éviction dans une compétition: Sự loại bỏ trong một cuộc thi. Ví dụ: Son éviction de la compétition a surpris tout le monde. (Sự loại bỏ của anh ấy khỏi cuộc thi đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
Exclusion: Sự loại trừ, không cho phép ai đó tham gia vào một nhóm hay hoạt động. Ví dụ: L'exclusion d'un membre peut être nécessaire dans certains cas. (Việc loại trừ một thành viên có thể là cần thiết trong một số trường hợp.)
Rejet: Sự từ chối, không chấp nhận. Ví dụ: Le rejet de sa demande l'a beaucoup déçu. (Việc từ chối đơn xin của anh ấy đã khiến anh ấy rất thất vọng.)
Élimination: Sự loại bỏ, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc cuộc thi. (Ví dụ: L'élimination de l'équipe a été difficile à accepter. - Việc loại bỏ đội bóng là điều khó chấp nhận.)
Bannissement: Sự cấm đoán, không cho phép ai đó ở lại trong một địa điểm nào đó.
Hiện tại, không có nhiều cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "éviction" nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến "exclusion", chẳng hạn như: - Être mis à l'écart: Bị gạt ra ngoài, bị loại bỏ.
Trong các ngữ cảnh pháp lý hay xã hội, từ "éviction" có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ quyền lợi hoặc tài sản của ai đó, ví dụ trong các tranh chấp tài sản hoặc quyền sở hữu.