Characters remaining: 500/500
Translation

évacuation

Academic
Friendly

Từ "évacuation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ một số khái niệm liên quan đến việc di chuyển ra khỏi một nơi nào đó, thườngđể đảm bảo an toàn hoặc do một tình huống khẩn cấp. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Évacuation có nghĩasự tháo, sự rút khỏi, sự tản cư, hoặc sự sơ tán. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong các tình huống khẩn cấp, trong y học, hoặc trong kỹ thuật.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong tình huống khẩn cấp:

    • "L'évacuation des habitants a été nécessaire après l'incendie." (Sự sơ tán cư dân đã là cần thiết sau vụ hỏa hoạn.)
  2. Trong y học:

    • "L'évacuation des déchets biologiques est importante pour la santé." (Sự bài xuất chất thải sinh học rất quan trọng cho sức khỏe.)
  3. Trong kỹ thuật:

    • "L'évacuation des eaux usées doit être effectuée régulièrement." (Việc tháo nước thải phải được thực hiện đều đặn.)
Các biến thể của từ
  • Évacué (danh từ): Người đã được sơ tán hoặc di tản.
  • Évacuer (động từ): Hành động thực hiện việc sơ tán, bài xuất, hoặc tháo dỡ.
Từ gần giống
  • S'évacuer: Diễn tả hành động tự di chuyển ra khỏi một nơi nào đó (thường sử dụng trong ngữ cảnh nước lũ, hóa chất).
  • Évacuation des eaux: Tháo nước, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Từ đồng nghĩa
  • Retrait: Sự rút lui, thường dùng để chỉ việc rời khỏi một khu vực.
  • Fuite: Sự rỉ, có thể liên quan đến việc thoát nước hoặc chất lỏng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Évacuation sanitaire: Sự sơ tán y tế, chỉ việc di chuyển bệnh nhân khỏi khu vực nguy hiểm đến nơi an toàn hơn.
  • Plan d'évacuation: Kế hoạch sơ tán, thường đề cập đến kế hoạch chi tiết về cách di tản trong trường hợp khẩn cấp.
Idioms Phrasal Verbs
  • Être en état d'évacuation: Trong tình trạng phải sơ tán.
  • Mettre en œuvre une évacuation: Triển khai một kế hoạch sơ tán.
Kết luận

Từ "évacuation" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự bài xuất; chất bài xuất
  2. sự thải, sự tháo
    • évacuation des eaux
      sự tháo nước
  3. sự rút khỏi, sự tản cư, sự sơ tán

Comments and discussion on the word "évacuation"