Characters remaining: 500/500
Translation

évection

Academic
Friendly

Từ "évection" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thiên văn học. có nghĩa là "kỳ sai" của mặt trăng, tức là sự thay đổi trong vị trí hoặc trạng thái của mặt trăng liên quan đến Trái Đất.

Định nghĩa:
  • Évection: Kỳ sai của mặt trăng, thường được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu về quỹ đạo của mặt trăng sự ảnh hưởng của đến Trái Đất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de l'astronomie, l'évection est un phénomène important à étudier.

    • (Trong lĩnh vực thiên văn học, kỳ saimột hiện tượng quan trọng cần nghiên cứu.)
  2. L'évection de la Lune peut affecter les marées sur Terre.

    • (Kỳ sai của mặt trăng có thể ảnh hưởng đến thủy triều trên Trái Đất.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu thiên văn học, từ "évection" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự thay đổi quỹ đạo của mặt trăng, cũng như ảnh hưởng của đến các hiện tượng tự nhiên khác.
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "évection" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số thuật ngữ liên quan như:
    • Évections (số nhiều) chỉ các kỳ sai khác nhau của mặt trăng trong các thời điểm khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Perturbation (sự rối loạn): Một thuật ngữ khác trong thiên văn học để chỉ sự thay đổi trong quỹ đạo của các thiên thể.
  • Oscillation (sự dao động): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này cũng đề cập đến sự thay đổi theo thời gian.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "évection". Tuy nhiên, trong bối cảnh thiên văn học, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Influence gravitationnelle (ảnh hưởng trọng lực): Nói về tác động của một thiên thể đến thiên thể khác.

Kết luận:

Từ "évection" là một thuật ngữ chuyên ngành trong thiên văn học, khi học tiếng Pháp, việc hiểu các thuật ngữ này có thể giúp bạn trong việc nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên cũng như trong giao tiếp về các chủ đề liên quan đến khoa học.

danh từ giống cái
  1. (thiên (văn học)) kỳ sai (của mặt trăng)

Comments and discussion on the word "évection"