Characters remaining: 500/500
Translation

éponger

Academic
Friendly

Từ "éponger" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "thấm" hoặc "chấm" bằng bọt biển hoặc một chất xốp khác. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Éponge (danh từ): bọt biển, cái chúng ta thường dùng để thấm nước hoặc chất lỏng khác.
  • Éponger (động từ): thấm nước (hoặc chất lỏng) từ một bề mặt nào đó bằng cách sử dụng bọt biển hoặc một vật liệu xốp khác. Ngoài ra, từ này còn có thể mang nghĩa bóng là "thu hút" hoặc "thu hồi" những cái gì thừa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Thực tế:

    • Éponger la sueur: Chấm mồ hôi.
  2. Nghĩa bóng:

    • Éponger les dettes: Thu hồi nợ.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Éponger les dégâts: Giảm thiểu thiệt hại.
Biến thể cách sử dụng:
  • Sử dụngthì khác nhau:
    • J’éponge (Tôi thấm)
    • Tu éponges (Bạn thấm)
    • Il/Elle éponge (Anh/ ấy thấm)
    • Nous épongions (Chúng tôi thấm - quá khứ)
Từ gần giống:
  • Tamponner: có nghĩachấm hoặc dặm (thường dùng trong ngữ cảnh khác).
  • Absorber: có nghĩahấp thụ, thường dùng để chỉ việc lấy đi chất lỏng.
Từ đồng nghĩa:
  • Essuyer: lau chùi, chấm.
    • Ví dụ: J'ai essuyé la table avec un chiffon. (Tôi đã lau bàn bằng một cái khăn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Éponger les larmes: Chấm nước mắt.
    • Ví dụ: Elle a épongé ses larmes après avoir entendu la mauvaise nouvelle. ( ấy đã chấm nước mắt sau khi nghe tin xấu.)
Kết luận:

Từ "éponger" là một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Bạn có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh thực tế nghĩa bóng, từ việc thấm nước đến việc thu hồi nợ hay giảm thiểu thiệt hại.

{{éponges}}
ngoại động từ
  1. thấm, chấm (bằng bọt biển hay một chất xốp khác)
    • éponger la sueur
      chấm mồ hôi
  2. (nghĩa bóng) thu hút, thu hồi (cái gì thừa)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éponger"