Characters remaining: 500/500
Translation

épancher

Academic
Friendly

Từ "épancher" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "thổ lộ" hoặc "tuôn ra". thường được sử dụng trong ngữ cảnh một người chia sẻ những cảm xúc, suy nghĩ hoặc nỗi đau của mình với người khác. Dưới đâymột số giải thích ví dụ liên quan đến từ này.

Định nghĩa:
  1. Thổ lộ cảm xúc: "épancher" dùng để chỉ việc nói ra hoặc chia sẻ những cảm xúc sâu sắc, nỗi buồn hay niềm vui với người khác.

    • Ví dụ: Épancher ses peines có nghĩa là "thổ lộ những nỗi đau lòng".
    • Ví dụ: Épancher son coeur nghĩa là "thổ lộ tâm tình", tức là chia sẻ những cảm xúc từ trái tim.
  2. Đổ ra, rót ra, tuôn ra: Từ này còn có nghĩalàm cho một chất lỏng hoặc một cái gì đó tuôn ra ngoài.

    • Ví dụ: Épancher de l'eau nghĩa là "đổ nước ra".
Các cách sử dụng khác:
  • Épancher ses sentiments: Thổ lộ cảm xúc của mình.
    • Ví dụ: "Il a besoin d'épancher ses sentiments après une journée difficile." (Anh ấy cần thổ lộ cảm xúc của mình sau một ngày khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Épancher (động từ): Khả năng chia sẻ cảm xúc.
  • Épanchant (phân từ hiện tại): Hành động đang diễn ra.
  • Épanché (phân từ quá khứ): Đã được thổ lộ.
Từ gần giống:
  • Déverser: Cũng có nghĩađổ ra, nhưng thường được sử dụng cho các chất lỏng, không mang nghĩa thổ lộ cảm xúc.
  • Confier: Có nghĩa là "giao phó", cũng có thể dùng trong ngữ cảnh chia sẻ điều đó riêng tư nhưng không mạnh mẽ như "épancher".
Từ đồng nghĩa:
  • Dévoiler: Để lộ ra, tiết lộ một điều đó.
  • Exprimer: Diễn đạt, thể hiện (cảm xúc, suy nghĩ).
Idioms cụm động từ:
  • Épancher son cœur à quelqu'un: Thổ lộ tâm tình với ai đó.
  • Se décharger de ses soucis: Giống như "épancher", có nghĩachia sẻ nỗi lo âu để cảm thấy nhẹ nhõm hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "épancher", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất tình cảm thường được dùng trong các tình huống thân mật. không thích hợp cho các tình huống trang trọng hoặc công việc.
ngoại động từ
  1. thổ lộ
    • épancher ses peines
      thổ lộ những nỗi đau lòng
    • épancher son coeur
      thổ lộ tâm tình
  2. (từ , nghĩa ) đổ ra, rót ra; tuôn ra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "épancher"