Characters remaining: 500/500
Translation

élémentaire

Academic
Friendly

Từ "élémentaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cơ bản" hoặc "sơ cấp". Đâymột tính từ thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, nguyên tắc hoặc kiến thức đơn giản, dễ hiểu, hoặc những điều cần thiết mọi người nên biết.

Định nghĩa:
  • Élémentaire (tính từ): Chỉ những thứ cơ bản, cần thiết, hoặc sơ đẳng. Thường được dùng để nói về các môn học, khái niệm hay nguyên tắc đơn giản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Éducation élémentaire: Giáo dục cơ bản, thường chỉ các lớp học dành cho trẻ em, nơi họ học những kiến thức nền tảng.

    • Exemple: "Les enfants commencent leur éducation élémentaire à l'âge de six ans." (Trẻ em bắt đầu giáo dục cơ bảntuổi sáu.)
  2. Mathématiques élémentaires: Toán học sơ cấp, nói về các khái niệm toán học cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia.

    • Exemple: "Pour réussir en science, il faut d'abord maîtriser les mathématiques élémentaires." (Để thành công trong khoa học, trước tiên cần nắm vững toán học sơ cấp.)
  3. Principes élémentaires: Các nguyên tắc cơ bản, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    • Exemple: "Il est important de connaître les principes élémentaires de la chimie." (Biết các nguyên tắc cơ bản của hóa họcrất quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Savoir-faire élémentaire: Kỹ năng cơ bản, thường được dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc kỹ thuật.
    • Exemple: "Un bon cuisinier doit maîtriser les savoir-faire élémentaires de la cuisine." (Một đầu bếp giỏi phải nắm vững các kỹ năng cơ bản trong nấu ăn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Éléments: Danh từ số nhiều của "élément", có nghĩa là "các yếu tố" hoặc "thành phần".
    • Exemple: "Les éléments de la nature incluent l'air, l'eau et la terre." (Các yếu tố của tự nhiên bao gồm không khí, nước đất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Basique: Cũng có nghĩacơ bản, nhưng thường ít trang trọng hơn.

    • Exemple: "C'est une connaissance basique que tout le monde devrait avoir." (Đómột kiến thức cơ bản ai cũng nên .)
  • Fondamental: Nghĩanền tảng, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hơn.

    • Exemple: "Les droits de l'homme sont des principes fondamentaux." (Quyền con ngườinhững nguyên tắc cơ bản.)
Cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Au niveau élémentaire: Ở cấp độ cơ bản.
    • Exemple: "Il a expliqué le sujet au niveau élémentaire pour que tout le monde puisse comprendre." (Anh ấy đã giải thích chủ đềcấp độ cơ bản để mọi người có thể hiểu.)
tính từ
  1. xem élément I
    • Analyse élémentaire
      phân tích nguyên tố
  2. cơ bản
    • Principe élémentaire
      nguyên tắc cơ bản
  3. sơ cấp, sơ đẳng
    • Classe élémentaire
      lớp sơ đẳng
    • Mathématiques élémentaires
      toán học sơ cấp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "élémentaire"