Characters remaining: 500/500
Translation

alimentaire

Academic
Friendly

Từ "alimentaire" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "thuộc về thức ăn" hoặc "liên quan đến thực phẩm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ liên quan đến việc cung cấp thực phẩm hoặc chế độ ăn uống của con người.

Các ví dụ sử dụng từ "alimentaire":
  1. Ration alimentaire: suất ăn

    • Ví dụ: "Dans les camps de réfugiés, les gens reçoivent une ration alimentaire quotidienne." (Trong các trại tị nạn, mọi người nhận được một suất ăn hàng ngày.)
  2. Régime alimentaire: chế độ ăn uống

    • Ví dụ: "Pour rester en bonne santé, il est important d'avoir un régime alimentaire équilibré." (Để giữ sức khỏe, việc có một chế độ ăn uống cân bằngrất quan trọng.)
  3. Industrie alimentaire: công nghiệp thực phẩm

    • Ví dụ: "L'industrie alimentaire est en constante évolution avec de nouvelles technologies." (Ngành công nghiệp thực phẩm đang không ngừng phát triển với các công nghệ mới.)
  4. Obligation alimentaire: nghĩa vụ cấp dưỡng

    • Ví dụ: "Les parents ont une obligation alimentaire envers leurs enfants." (Cha mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con cái của họ.)
  5. Besogne alimentaire: công việc mưu sinh

    • Ví dụ: "Il a trouvé une besogne alimentaire pour subvenir à ses besoins." (Anh ấy đã tìm được một công việc mưu sinh để trang trải cho cuộc sống của mình.)
Một số biến thể của từ "alimentaire":
  • Aliment: thực phẩm, thức ăn

    • Ví dụ: "Les aliments frais sont meilleurs pour la santé." (Thực phẩm tươi sống thì tốt hơn cho sức khỏe.)
  • Alimentation: sự cung cấp thực phẩm, chế độ ăn uống

    • Ví dụ: "L'alimentation joue un rôle crucial dans notre bien-être." (Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe của chúng ta.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nourriture: thức ăn

    • Ví dụ: "J'aime cuisiner de la bonne nourriture." (Tôi thích nấu những món ăn ngon.)
  • Repas: bữa ăn

    • Ví dụ: "Le repas du soir est un moment important en famille." (Bữa tốimột khoảnh khắc quan trọng trong gia đình.)
Cách sử dụng nâng cao idioms:
  • "Avoir un appétit d'oiseau": khẩu vị rất nhỏ (không ăn nhiều)

    • Ví dụ: "Elle a un appétit d'oiseau, elle ne mange presque rien." ( ấy khẩu vị rất nhỏ, hầu như không ăn .)
  • "Manger sur le pouce": ăn nhanh, ăn vội

    • Ví dụ: "Je n'ai pas le temps de m'asseoir, je dois manger sur le pouce." (Tôi không thời gian ngồi lại, tôi phải ăn nhanh.)
Kết luận

Từ "alimentaire" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói về thực phẩm hoặc chế độ ăn uống. Khi học từ này, bạnthể kết hợp với những từ khác để mở rộng vốn từ vựng của mình sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (thuộc) thức ăn, dùng làm thức ăn
    • Ration alimentaire
      suất ăn
    • Régime alimentaire
      chế độ ăn uống
    • Industrie alimentaire
      kỹ nghệ thực phẩm
  2. (luật học, pháp lý) cấp dưỡng
    • Obligation alimentaire
      nghĩa vụ cấp dưỡng
  3. để kiếm sống, mưu sinh
    • Une besogne alimentaire
      một công việc mưu sinh

Similar Spellings

Words Mentioning "alimentaire"

Comments and discussion on the word "alimentaire"