Characters remaining: 500/500
Translation

compliqué

Academic
Friendly

Từ "compliqué" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "rắc rối" hoặc "phức tạp". Khi dùng từ này, chúng ta thường nói về những tình huống, sự việc, hoặc đối tượng không dễ hiểu hoặc khó giải quyết. Dưới đâymột số giải thích hơn ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung.

Định nghĩa:
  • Compliqué (tính từ): có nghĩaphức tạp, rắc rối, khó khăn trong việc hiểu hoặc giải quyết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Une affaire compliquée: Một việc rắc rối

    • Ví dụ: Cette affaire est vraiment compliquée. (Vụ này thật sự rất rắc rối.)
  2. Une machine compliquée: Một máy phức tạp

    • Ví dụ: Cette machine est trop compliquée à utiliser. (Cái máy này khó sử dụng quá.)
  3. Un esprit compliqué: Một đầu óc phức tạp

    • Ví dụ: Il a un esprit compliqué, il pense toujours à nhiều thứ. (Anh ấy có một đầu óc phức tạp, lúc nào cũng suy nghĩ về nhiều thứ.)
Biến thể của từ:
  • Complexe: Từ này cũng mang nghĩa tương tự như "compliqué" nhưng thường mang tính chất kỹ thuật hơn.
  • La complexité: Danh từ chỉ sự phức tạp. Ví dụ: La complexité de ce projet est impressionnante. (Sự phức tạp của dự án này thật ấn tượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Situation compliquée: Tình huống phức tạp

    • Ví dụ: Nous sommes dans une situation compliquée. (Chúng ta đang trong một tình huống phức tạp.)
  • Problème compliqué: Vấn đề phức tạp

    • Ví dụ: Ce problème est compliqué à résoudre. (Vấn đề này khó giải quyết.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Difficile: Khó khăn

    • Ví dụ: C'est un problème difficile. (Đómột vấn đề khó khăn.)
  • Épineux: Rắc rối, khó xử

    • Ví dụ: C'est une question épineuse. (Đómột câu hỏi rắc rối.)
Idioms cụm động từ:
  • Avoir la tête dans le guidon: Nghĩa đen là " cái đầu trong tay lái", chỉ tình trạng bị cuốn vào công việc không thấy vấn đề.
  • C'est un casse-tête: Nghĩa là "đómột bài toán khó", thường dùng để chỉ những vấn đề phức tạp cần nhiều trí tuệ để giải quyết.
Chú ý:

Người học nên phân biệt giữa "compliqué" "difficile". Trong khi "compliqué" chỉ sự phức tạp về mặt cấu trúc hoặc tư duy, "difficile" thường chỉ về độ khó, nghĩacó thể làm nhưng cần nhiều nỗ lực hơn.

tính từ
  1. rắc rối, phức tạp
    • Une affaire compliquée
      một việc rắc rối
    • Une machine compliquée
      một máy phức tạp
    • Un esprit compliqué
      một đầu óc phức tạp
danh từ giống đực
  1. cái phức tạp

Antonyms

Words Containing "compliqué"

Words Mentioning "compliqué"

Comments and discussion on the word "compliqué"