Characters remaining: 500/500
Translation

compliquer

Academic
Friendly

Từ "compliquer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif) có nghĩalàm cho một việc gì đó trở nên rắc rối hơn, phức tạp hơn. Bạn có thể hiểu rằng khi ai đó "complique" một tình huống hay một công việc, họ làm cho khó khăn hơn so với trước đó.

Định nghĩa:
  • Compliquer (động từ): làm cho phức tạp hoặc rắc rối hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un contexte simple:

    • Le problème est déjà difficile, ne le complique pas. (Vấn đề đã khó rồi, đừng làm cho phức tạp hơn.)
  2. Trong công việc:

    • Cette nouvelle règle complique les procédures administratives. (Quy định mới này làm phức tạp hóa quy trình hành chính.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Ne complique pas ta vie avec des soucis inutiles. (Đừng làm cuộc sống của bạn trở nên phức tạp với những lo lắng không cần thiết.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Compliquer une affaire: Làm cho một vấn đề hay một công việc trở nên rắc rối hơn.
    • Ví dụ: Cette enquête complique l’affaire encore plus. (Cuộc điều tra này làm cho vấn đề càng trở nên rắc rối hơn.)
Biến thể từ liên quan:
  • Compliqué(e): Tính từ, nghĩaphức tạp, rắc rối.

    • Ví dụ: C'est un problème compliqué. (Đómột vấn đề phức tạp.)
  • Simplifier: Động từ đối nghĩa với "compliquer", có nghĩalàm cho đơn giản hơn.

    • Ví dụ: Il faut simplifier le processus. (Cần làm cho quy trình trở nên đơn giản hơn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Rendre difficile: Làm cho khó khăn.

    • Ví dụ: Cette décision rendra la situation encore plus difficile. (Quyết định này sẽ làm tình hình càng khó khăn hơn.)
  • Complexifier: Một từ khác cũng có nghĩalàm cho phức tạp, nhưng ít được sử dụng hơn.

Idioms cụm động từ:
  • Compliquer les choses: Làm mọi thứ trở nên phức tạp hơn.

    • Ví dụ: Tu compliques les choses sans raison. (Bạn đang làm mọi thứ trở nên phức tạp không lý do.)
  • Ne pas se compliquer la vie: Không làm cho cuộc sống trở nên rắc rối.

    • Ví dụ: Essaye de ne pas te compliquer la vie avec des choix difficiles. (Cố gắng đừng làm cho cuộc sống của bạn trở nên phức tạp với những lựa chọn khó khăn.)
Kết luận:

Từ "compliquer" rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt được ý nghĩa về việc làm cho một tình huống trở nên khó khăn hơn.

ngoại động từ
  1. làm thành rắc rối, phức tạp hóa
    • Compliquer une affaire
      làm cho một việc thành rắc rối

Comments and discussion on the word "compliquer"