Characters remaining: 500/500
Translation

zénith

Academic
Friendly

Từ "zénith" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa gốc là "thiên đỉnh" trong thiên văn học, nhưng cũng được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ điểm cao nhất, tột đỉnh của một sự việc nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Gốc nghĩa (Thiên văn học):

    • Trong thiên văn học, "zénith" chỉ vị trí cao nhất của một ngôi sao trên bầu trời, tức là điểm ngôi sao đó đạt đến cao nhất khi quan sát từ một vị trí cụ thể trên Trái Đất.
    • Ví dụ: "Le soleil atteint son zénith à midi." (Mặt trời đạt đến thiên đỉnh của vào giữa trưa.)
  2. Nghĩa bóng (Điểm cao nhất):

    • "Zénith" cũng được dùng để chỉ thời điểm hoặc giai đoạn một người, sự vật, hay sự kiện đạt đến đỉnh cao nhất trong sự nghiệp, danh vọng hoặc thành công.
    • Ví dụ: "Au zénith de sa carrière, il a remporté de nombreux prix." (Tại tột đỉnh sự nghiệp của mình, ông đã giành được nhiều giải thưởng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "zénith" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nói về sự thịnh vượng hoặc thành công trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao, hoặc kinh doanh.
    • Ví dụ: "L'entreprise a atteint son zénith grâce à des innovations technologiques." (Công ty đã đạt đến tột đỉnh nhờ vào các đổi mới công nghệ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Apogée: Cũng có nghĩađiểm cao nhất, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, có thể chỉ giai đoạn cuối cùng hoặc cực điểm.
    • Ví dụ: "C'était l'apogée de son pouvoir." (Đótột đỉnh quyền lực của ông ấy.)
Các idioms cụm từ liên quan:
  • Être au zénith: Nghĩađangtrong giai đoạn thành công nhất hoặc nổi bật nhất.
    • Ví dụ: "Son talent est au zénith en ce moment." (Tài năng của anh ấy đangtột đỉnh vào lúc này.)
Chú ý về biến thể:
  • "Zénith" không nhiều biến thể trong cách phát âm hay viết của , nhưng bạn cần lưu ý sử dụng đúng giới từ ngữ cảnh khi nói về sự thành công hoặc điểm cao nhất.
Tóm lại:

Từ "zénith" không chỉ có nghĩa trong lĩnh vực thiên văn học mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống hàng ngày, thể hiện những lúc mọi thứ đạt đến đỉnh cao.

danh từ giống đực
  1. (thiên văn) thiên đỉnh
  2. (nghĩa bóng) điểm cao nhất, tột đỉnh
    • Au zénith de sa réputation
      đến tột đỉnh của danh vọng

Words Containing "zénith"

Comments and discussion on the word "zénith"