Characters remaining: 500/500
Translation

zénithal

Academic
Friendly

Từ "zénithal" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "zénith", có nghĩa là "điểm cao nhất" hoặc "đỉnh điểm" trong tiếng Việt. Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó liên quan đến điểm cao nhất, hoặc một vị trí nằmvị trí trên cùng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Zénithal" có nghĩa là "thuộc về zenith", tức là liên quan đến vị trí cao nhất trong không gian hoặc trong một quá trình nào đó.
    • Ví dụ: "lumière zénithale" có nghĩa là "ánh sáng thiên đỉnh", tức là ánh sáng mạnh nhất vào giữa trưa khi mặt trờivị trí cao nhất.
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • Ví dụ 1: "Les rayons du soleil sont plus intenses lorsqu'ils sont zénithaux." (Tia nắng mặt trời mạnh hơn khi chúngvị trí thiên đỉnh.)
    • Ví dụ 2: "La chaleur zénithale peut causer des désagréments." (Nhiệt độ thiên đỉnh có thể gây ra những khó chịu.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Zénith" (danh từ): điểm cao nhất, đỉnh.
    • "Altitude" (danh từ): độ cao (cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực thiên văn học, "zénithal" có thể được dùng để chỉ các góc nhìn từ một điểm cụ thể trên trái đất lên các vật thể trên bầu trời.
    • Trong nghệ thuật, "lumière zénithale" có thể ám chỉ đến ánh sáng tự nhiên tốt nhất cho việc chụp ảnh hoặc vẽ tranh.
Các từ gần giống thành ngữ
  • Précis (chính xác): có thể dùng để mô tả một cái gì đó rõ ràng không nhầm lẫn, tương tự như việc xác định điểm cao nhất.
  • Apogée: có nghĩa là "đỉnh cao" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, ví dụ như "apogée de sa carrière" (đỉnh cao của sự nghiệp).
Kết luận

Từ "zénithal" là một từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, từ thiên văn học đến nghệ thuật. Khi học từ này, hãy chú ý đến cách sử dụng trong các câu khác nhau các ngữ cảnh có thể xuất hiện.

tính từ
  1. xem zénith 1
    • Distance zénithale
      khoảng cách thiên đỉnh

Comments and discussion on the word "zénithal"