Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for year's mind in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tâm địa
trí
tâm
nói sòng
năm năm
ít nhất
luôn luôn
nảy ra
giêng
gần như
hục
nại
đổi ý
lưỡng tự
nghỉ phép
giông
đau ốm
chạy chợ
hợi
phai mờ
nhân tiện
nhấm nhẳng
niên giám
di dưỡng
bời bời
đành
nghênh xuân
mới
lòng
dậu
bạc nhược
đành dạ
giờ hồn
bất định
học hỏi
đóng đô
nhọc
chẳng hạn
ăn nhịp
em út
ăn chay
ba mươi
được mùa
giảm thọ
đánh đùng
bấy giờ
bảo hành
giao tử
bất giác
nhùng nhằng
lanh lẹ
mỗi
khoảng
Bình Định
đột ngột
nhoà
ruột gan
chủ mưu
học khóa
gió đông
biệt
ngọ
bốn
điên
Phan Đình Phùng
bập bẹ
hình dong
bản lề
bảo thủ
biệt phái
bình thường
được việc
chính thức
qua
chăn dắt
nói thẳng
can đảm
cải
chập
nghi hoặc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last