Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
học hỏi
Jump to user comments
 
  • Investigate, inquire, learn
    • Có tinh thần học hỏi
      To have an inquiring mind
    • Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học
      One must patiently investigate if one is to reach peaks of science
Comments and discussion on the word "học hỏi"