Characters remaining: 500/500
Translation

xăng

Academic
Friendly

Từ "xăng" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại nhiên liệu lỏng, nguồn gốc từ dầu mỏ, được sử dụng phổ biến để chạy động cơ của xe cộ, máy móc nhiều thiết bị khác. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "xăng":

Định nghĩa:
  • Xăng dầu nhẹ, dễ bay hơi, dễ bốc cháy, được chiết xuất từ dầu mỏ than đá. được dùng chủ yếu làm chất đốt cho các loại động cơ, đặc biệt động cơ của ô tô, xe máy máy bay.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Xe của tôi chạy bằng xăng." (Xe của tôi sử dụng xăng làm nhiên liệu.)
    • "Hãy đổ xăng vào bình xăng trước khi đi." (Hãy đổ nhiên liệu vào xe trước khi khởi hành.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Các phương tiện giao thông hiện đại ngày càng giảm thiểu việc sử dụng xăng." (Các phương tiện mới đang cố gắng giảm lượng xăng tiêu thụ.)
    • "Giá xăng đã tăng lên trong những tháng gần đây." (Giá nhiên liệu đã sự tăng đáng kể.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Xăng sinh học (biofuel): loại xăng được sản xuất từ các nguồn sinh học, giúp giảm ô nhiễm môi trường.
  • Xăng A95, A92: các loại xăng khác nhau, phân loại theo chỉ số octan, giúp cho động cơ hoạt động hiệu quả hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dầu: Có thể chỉ chung nhiều loại dầu, nhưng thường không chỉ riêng nhiên liệu cho động cơ.
  • Nhiên liệu: từ chung chỉ tất cả các loại chất đốt, bao gồm xăng, dầu diesel, gas, các loại khác.
Chú ý:
  • Xăng một chất dễ cháy, nên cần phải được bảo quản cẩn thận để tránh cháy nổ.
  • Trong tiếng Việt, khi nói về xăng, người ta thường quan tâm đến chất lượng giá cả, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành phương tiện.
  1. d. Dầu nhẹ, dễ bay hơi, dễ bốc cháy, cất từ dầu mỏ, than đá, dùng để làm chất đốt cho các loại động cơ. Xe chạy xăng.

Comments and discussion on the word "xăng"