Từ "xén" trong tiếng Việt có nghĩa là cắt bớt một phần nào đó của vật thể, thường là những phần không cần thiết hoặc thừa thãi. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến việc chỉnh sửa kích thước của một vật.
Định nghĩa: "Xén" là động từ chỉ hành động cắt bớt, thường nhằm mục đích làm cho một vật trở nên gọn gàng hơn hoặc có hình dáng đẹp hơn.
Xén giấy: Khi bạn có một tờ giấy quá lớn, bạn có thể xén bớt để nó vừa với kích thước mà bạn cần.
Xén hàng rào: Nếu hàng rào của bạn quá cao hoặc không đồng đều, bạn có thể xén để hàng rào trở nên bằng phẳng và đẹp mắt hơn.
Xén nhỏ: Cắt bớt thành những phần nhỏ hơn.
Xén mép: Cắt bớt phần mép của một vật.
Khi sử dụng từ "xén", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường gắn liền với hành động làm cho một vật trở nên gọn gàng hơn, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng trong việc loại bỏ những phần không cần thiết trong một ý tưởng hoặc kế hoạch.