Characters remaining: 500/500
Translation

xén

Academic
Friendly

Từ "xén" trong tiếng Việt có nghĩacắt bớt một phần nào đó của vật thể, thường những phần không cần thiết hoặc thừa thãi. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến việc chỉnh sửa kích thước của một vật.

Định nghĩa: "Xén" động từ chỉ hành động cắt bớt, thường nhằm mục đích làm cho một vật trở nên gọn gàng hơn hoặc hình dáng đẹp hơn.

dụ sử dụng:
  1. Xén giấy: Khi bạn một tờ giấy quá lớn, bạn có thể xén bớt để vừa với kích thước bạn cần.

    • dụ: "Tôi đã xén giấy để làm thiệp sinh nhật."
  2. Xén hàng rào: Nếu hàng rào của bạn quá cao hoặc không đồng đều, bạn có thể xén để hàng rào trở nên bằng phẳng đẹp mắt hơn.

    • dụ: "Chúng tôi cần xén hàng rào cho vườn rau."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong nghệ thuật, "xén" có thể được sử dụng để chỉ việc cắt bớt những phần không cần thiết trong một tác phẩm nghệ thuật, như xén bớt những chi tiết thừa trong một bức tranh hay một bài thơ.
    • dụ: "Sau khi hoàn thành tác phẩm, họ đã quyết định xén bớt một số chi tiết để làm nổi bật chủ đề chính."
Các biến thể của từ:
  • Xén nhỏ: Cắt bớt thành những phần nhỏ hơn.

    • dụ: " ấy đã xén nhỏ những mảnh giấy để làm đồ thủ công."
  • Xén mép: Cắt bớt phần mép của một vật.

    • dụ: "Chúng ta cần xén mép của bức tranh để vừa với khung."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cắt: Từ nàynghĩa rộng hơn, chỉ hành động cắt nói chung.
  • Tỉa: Thường dùng để chỉ việc cắt tỉa cây cối hoặc những vật hình dáng như tóc, để làm cho chúng gọn gàng hơn.
  • Chỉnh sửa: Dùng để chỉ việc điều chỉnh, không chỉ đơn thuần cắt bớt còn có thể thêm vào hoặc thay đổi.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "xén", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường gắn liền với hành động làm cho một vật trở nên gọn gàng hơn, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng trong việc loại bỏ những phần không cần thiết trong một ý tưởng hoặc kế hoạch.

  1. đgt Cắt bớt chỗ không cần thiết: Xén giấy; Xén hàng rào cho bằng phẳng.

Comments and discussion on the word "xén"