Từ "xã" trong tiếng Việt có một số nghĩa khác nhau, và dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa, cũng như các ví dụ và từ liên quan.
"Xã" là một đơn vị hành chính cơ sở ở nông thôn. Một xã có thể bao gồm nhiều thôn, làng và có vai trò quan trọng trong quản lý hành chính, kinh tế, và xã hội tại địa phương.
Trong một số ngữ cảnh cổ xưa, "xã" cũng có thể chỉ một người đàn ông trong làng, có chút chức vị cao hơn người dân thường, thường là người có uy tín trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Khi sử dụng từ "xã," bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc cụm danh từ, ví dụ: - "Xã hội": có nghĩa là cộng đồng của con người và các mối quan hệ giữa họ. - "Xã hội hóa": quá trình đưa các hoạt động, dịch vụ vào trong xã hội, thường là từ khu vực tư nhân sang khu vực công.