Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa, cũng như các dụ từ liên quan.

1. Nghĩa thứ nhất: Đơn vị hành chính

"" một đơn vị hành chính cơ sởnông thôn. Một có thể bao gồm nhiều thôn, làng vai trò quan trọng trong quản lý hành chính, kinh tế, xã hội tại địa phương.

2. Nghĩa thứ hai: Người đàn ông trong làng chức vị

Trong một số ngữ cảnh cổ xưa, "" cũng có thể chỉ một người đàn ông trong làng, chút chức vị cao hơn người dân thường, thường người uy tín trong cộng đồng.

Các từ liên quan từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Làng" (có thể coi một đơn vị nhỏ hơn trong một , nhưng không hoàn toàn giống nhau).
    • "Huyện" ( đơn vị hành chính cấp cao hơn ).
  • Từ gần giống:

    • "Thôn": thường đơn vị nhỏ hơn trong , chỉ một nhóm dân cư.
    • "Phường": đơn vị hành chính tương tự nhưng thường được dùng cho khu vực đô thị.
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "," bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc cụm danh từ, dụ: - "Xã hội": có nghĩacộng đồng của con người các mối quan hệ giữa họ. - "Xã hội hóa": quá trình đưa các hoạt động, dịch vụ vào trong xã hội, thường từ khu vực tư nhân sang khu vực công.

Một số lưu ý
  • Cần phân biệt giữa "" trong nghĩa hành chính "" chỉ người chức vị trong làng, chúng cách sử dụng ngữ cảnh khác nhau.
  • "" thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nông thôn, trong khi các từ như "phường" hay "quận" thường dùng cho khu vực thành phố.
  1. dt 1. Đơn vị hành chính cơ sởnông thôn, có thể gồm nhiều thôn: Giảm bớt diện đói nghèo (PhVKhải); Ngày xưa nhiều họp thành một tổng 2. Người đàn ông trong làng chút chức vị cao hơn người dân thường (): Lúc thì chẳng một ai, lúc thì ông , ông cai đầy nhà (cd).

Comments and discussion on the word "xã"