Từ "xá" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này.
Xá (vái): Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường liên quan đến hành động cúi đầu, thể hiện sự tôn kính hoặc cầu khẩn. Ví dụ: "Chúng tôi đã xá ba lần trước khi vào chùa."
Xá (tha cho, miễn cho): Ý nghĩa này liên quan đến việc không bắt ai đó phải chịu trách nhiệm hay hình phạt. Ví dụ: "Xin xá tội cho tôi vì tôi đã lỡ lời."
Xá ba xá: Là một cụm từ chỉ hành động xá nhiều lần, thể hiện sự kính trọng hoặc cầu nguyện. Ví dụ: "Khi đến thăm chùa, tôi đã xá ba xá trước bàn thờ."
Xá tội: Có nghĩa là tha lỗi, không truy cứu tội lỗi. Ví dụ: "Tôi mong Chúa sẽ xá tội cho những người lầm lỗi."
Xá thuế: Nghĩa là miễn thuế, không phải nộp thuế trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: "Chính phủ quyết định xá thuế cho những doanh nghiệp nhỏ trong năm nay."
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Trong một bài phát biểu: "Tôi xin xá tội cho những lần chưa hoàn thành nhiệm vụ vì lý do cá nhân." (sử dụng nghĩa tha thứ)
Trong một buổi lễ: "Người dân đến chùa xá ba xá để cầu an cho gia đình." (sử dụng nghĩa tôn kính)