Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "xu"
đạn xuyên
ăn xuýt
bài xuất
ban xuất huyết
báo xuân
ba xuân
bơm xung
bôn xu
bô xu
bổ xuyết
bung xung
buồng xuân
buông xuôi
chế xuất
chiết xuất
chúa xuân
cúc đầu xuân
dẫn xuất
dịch xuôi
diễn xuất
dương xuân
du xuân
đề xuất
gập xuống
giấc xuân
hồi xuân
định xuất
khai xuân
kiệt xuất
lập xuân
lòng xuân
mùa xuân
nằm xuống
nghênh xuân
nghinh xuân
ngu xuẩn
nhà xuất bản
nổi xung
nợ xuýt
nước xuống
nước xuýt
đốm xuất huyết
đột xuất
phát xuất
phi sản xuất
phún xuất
quần đông xuân
quán xuyến
sản xuất
sơn xuyên
sốt xuất huyết
tái sản xuất
tầm xuân
tân xuân
thanh xuân
thất xuất
thường xuân
thưởng xuân
thường xuyên
tiểu sản xuất
trọng xuân
trở xuống
trục xuất
trường xuân
tuổi xuân
tút-xuỵt
ứng xuất
đường xuôi
vận xuất
văn xuôi
xao xuyến
xao xuyến
xoắn xuýt
xoa xuýt
xong xuôi
xong xuôi
xua
xuân
xuân
xuẩn
xuân hoá
xuân huyên
xuân nhật
xuẩn động
xuân phân
xuân phân
xuân phong
xuân sắc
xuân sơn
xuân thu
««
«
1
2
3
»
»»