Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xoành xoạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (argot) constammnet; sans cesse
    • Chương trình thay đổi xoành xoạch
      programme qui change constamment
Related search result for "xoành xoạch"
Comments and discussion on the word "xoành xoạch"