Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
xi măng
Jump to user comments
version="1.0"?>
xi-măng (F. ciment) dt. Hỗn hợp đá vôi và đất sét được nung, có tác dụng rắn kết lại khi hoà vào nước rồi để khô: nhà máy sản xuất xi măng cốt sắt mua một tấn xi măng.
Related search result for
"xi măng"
Words contain
"xi măng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khóc măng
xi măng
Khóc măng
măng
măng-sông
măng tây
măng cụt
trẻ măng
măng sữa
búp
more...
Comments and discussion on the word
"xi măng"