Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
măng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Mầm tre, vầu, v.v. non mới mọc từ gốc lên, có thể dùng làm thức ăn; thường dùng để ví sự non trẻ. Măng non*. Xáo măng. Tre già măng mọc* (tng.).
Related search result for
"măng"
Words pronounced/spelled similarly to
"măng"
:
mang
màng
mảng
mảng
Mảng
mãng
máng
mạng
măng
mắng
more...
Words contain
"măng"
:
Khóc măng
khóc măng
lông măng
măng
măng cụt
Măng Coong
măng non
măng sữa
măng tây
măng-đô-lin
more...
Words contain
"măng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khóc măng
xi măng
Khóc măng
măng
măng-sông
măng tây
măng cụt
trẻ măng
măng sữa
búp
more...
Comments and discussion on the word
"măng"