Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for xiêu lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
xiêu lòng
xiêu
sóng tình
xiêu vẹo
lòng
mềm
nhi nữ
tán tỉnh
cam lòng
xao xuyến
đành lòng
đau lòng
cầm lòng
lấy lòng
vừa lòng
bận lòng
bằng lòng
chạnh lòng
tấc
son sắt
nao lòng
vỡ lòng
trắc dĩ
cay đắng
êm lòng
nao nao
ghi lòng
mát lòng
lòng đào
hài lòng
chảo
phải lòng
phiền lòng
bồi hồi
khó lòng
nắm
hồn
phách lạc hồn xiêu
lông xiêu
khuynh thành
kiên trinh
tơ lòng
sỏi
nén lòng
kích động
sờn lòng
se
làm quà
hiếu
ngoạch
hôm nay
hai lòng
rốt lòng
uất hận
mếch lòng
phách
vuốt
hờ hững
lửa lòng
tinh thành
tấm lòng
vị tha
hở môi
tự hào
dằn lòng
mất lòng
ép lòng
thỏa lòng
lòng mốt lòng hai
lòng son
hết lòng
chiếu tâm
bất nhân
cảm
lòng tin
bứt rứt
Mắt xanh
lòng tên
xôn xao
ta
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last