Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phải lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. (kng.). Cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi. Phải lòng cô hàng xóm. Phải lòng nhau.
Related search result for
"phải lòng"
Words pronounced/spelled similarly to
"phải lòng"
:
phải lòng
phỉ lòng
Words contain
"phải lòng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lòng
tấc
phải lòng
Đào Công
ép lòng
phản bội
nhân
Bá Đạo
việc
nặng
more...
Comments and discussion on the word
"phải lòng"