Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- alterner
- Rừng xen kẽ với đồng cỏ
les bois alternent avec les prairies
- Xếp than và sỏi thành lớp xen kẽ để lọc nước
placer du charbon et des graviers en couches alternées pour filtrer de l'eau
- xen kẽ thế hệ
(sinh vật học, sinh lý học) alternance de génération