Từ "alterner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xen kẽ", "luân phiên" hoặc "thay đổi" giữa hai hay nhiều yếu tố. Từ này thuộc dạng động từ và có thể được sử dụng như một nội động từ hoặc ngoại động từ.
Nội động từ: "alterner" có thể chỉ việc hai hay nhiều đối tượng thay phiên nhau làm một hành động nào đó. Ví dụ:
Ngoại động từ: Khi được sử dụng với nghĩa "cho xen kẽ", "cho luân phiên", "alterner" thường đi kèm với một tân ngữ. Ví dụ:
Synonymes:
Từ gần giống:
Cụm từ:
Idioms: Không có nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "alterner", nhưng việc sử dụng cụm từ liên quan đến sự luân phiên trong cuộc sống hàng ngày rất phổ biến.
Dans le cadre de l'éducation, il est important d'alterner les méthodes d'enseignement pour maintenir l'attention des élèves. - Trong giáo dục, việc xen kẽ các phương pháp giảng dạy là rất quan trọng để duy trì sự chú ý của học sinh.
Les équipes de travail doivent alterner les rôles pour favoriser la collaboration et l'apprentissage. - Các nhóm làm việc cần xen kẽ các vai trò để thúc đẩy sự hợp tác và học hỏi.
Từ "alterner" là một từ đa nghĩa và có nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn. Việc hiểu và sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Pháp.