Characters remaining: 500/500
Translation

alterner

Academic
Friendly

Từ "alterner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xen kẽ", "luân phiên" hoặc "thay đổi" giữa hai hay nhiều yếu tố. Từ này thuộc dạng động từ có thể được sử dụng như một nội động từ hoặc ngoại động từ.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Nội động từ: "alterner" có thể chỉ việc hai hay nhiều đối tượng thay phiên nhau làm một hành động nào đó. Ví dụ:

    • Deux personnes qui alternent - Hai người luân phiên nhau.
    • Les bois alternent avec les prairies - Rừng xen kẽ với đồng cỏ.
  • Ngoại động từ: Khi được sử dụng với nghĩa "cho xen kẽ", "cho luân phiên", "alterner" thường đi kèm với một tân ngữ. Ví dụ:

    • Alterner les cultures - Luân phiên cây trồng (có nghĩathay đổi loại cây trồng giữa các mùa để duy trì độ màu mỡ của đất).
2. Các biến thể của từ:
  • Danh từ: Từ "alternance" (sự xen kẽ, sự luân phiên) có thể được sử dụng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc xen kẽ. Ví dụ:
    • L'alternance des saisons - Sự xen kẽ của các mùa.
3. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Synonymes:

    • changer - thay đổi.
    • varier - biến đổi.
  • Từ gần giống:

    • intercaler - xen kẽ (thường dùng trong ngữ cảnh về việc xen kẽ các phần trong một cái gì đó, như trang sách).
4. Các cụm từ idioms liên quan:
  • Cụm từ:

    • Alterner le travail et le repos - Xen kẽ giữa công việc sự nghỉ ngơi.
  • Idioms: Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "alterner", nhưng việc sử dụng cụm từ liên quan đến sự luân phiên trong cuộc sống hàng ngày rất phổ biến.

5. Ví dụ nâng cao:
  • Dans le cadre de l'éducation, il est important d'alterner les méthodes d'enseignement pour maintenir l'attention des élèves. - Trong giáo dục, việc xen kẽ các phương pháp giảng dạyrất quan trọng để duy trì sự chú ý của học sinh.

  • Les équipes de travail doivent alterner les rôles pour favoriser la collaboration et l'apprentissage. - Các nhóm làm việc cần xen kẽ các vai trò để thúc đẩy sự hợp tác học hỏi.

Kết luận:

Từ "alterner" là một từ đa nghĩa nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn. Việc hiểu sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên chính xác hơn trong tiếng Pháp.

nội động từ
  1. xen kẽ nhau, luân phiên nhau
    • Deux personnes qui alternent
      hai người luân phiên nhau
    • Les bois alternent avec les prairies
      rừng xen kẽ với đồng cỏ
ngoại động từ
  1. cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau
    • Alterner les cultures
      luân phiên cây trồng

Words Mentioning "alterner"

Comments and discussion on the word "alterner"