Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for writing-case in Vietnamese - English dictionary
ngộ nhỡ
bất luận
đã vậy
án
khi
ngộ
áo
khai bút
chấp bút
bút pháp
ngừng bút
di bút
chấm hết
chữ viết
níp
nghi án
duyên cớ
sơ thẩm
áo gối
trường hợp
dự thẩm
ví như
nhược bằng
phòng khi
đem theo
biện luận
quầy
thí dụ
nếu thế
bản án
nhập nhằng
khẩn cấp
hoạt
hững
biệt
bẩm
bàn giấy
rấp
Nguyễn Du
nhoè
riêng lẻ
chữ
như
bao
cách
chuyên
chừng
bí
cặp
biểu
lịch sử
Chăm
Thái