Characters remaining: 500/500
Translation

wonted

/'wountiɳ/
Academic
Friendly

Từ "wonted" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thói quen" hoặc "thông thường" (đối với ai đó). Từ này thường được dùng để mô tả một hành động hoặc thái độ một người thường thể hiện trong hoàn cảnh nhất định.

Định nghĩa
  • Wonted: Thường xuyên, quen thuộc, hoặc theo thói quen.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She greeted him with her wonted smile."
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the chaos around them, they maintained their wonted composure."
Các biến thể của từ
  • Wont: Từ này có nghĩa "thói quen" hoặc "thường làm gì đó". dụ: "He is wont to arrive late." (Anh ấy thường đến muộn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Habitual: Thể hiện thói quen hoặc thường xuyên xảy ra.
  • Customary: Thông thường, theo phong tục.
  • Usual: Thường lệ, thường thấy.
Idioms Phrasal Verbs
  • In the usual way: Theo cách thông thường.
  • Get into the habit of: Bắt đầu thói quen làm gì đó.
Chú ý
  • "Wonted" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, thường thấy trong văn viết trang trọng hoặc văn học cổ điển.
  • Khi sử dụng "wonted", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp có thể hiểu được bởi người khác.
tính từ
  1. thói thường (đối với ai), thông thường
    • to greet someone with one's wonted warmth
      chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình

Similar Words

Words Containing "wonted"

Comments and discussion on the word "wonted"