Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
customary
/'kʌstəməri/
Jump to user comments
tính từ
  • thông thường, theo lệ thường, thành thói quen
  • (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp)
danh từ
  • bộ luật theo tục lệ
Related words
Related search result for "customary"
Comments and discussion on the word "customary"