Từ "women" là danh từ số nhiều của từ "woman", có nghĩa là "đàn bà" hoặc "phụ nữ". Đây là một từ được sử dụng để chỉ nhóm người nữ, thường mang nghĩa tôn trọng và nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong xã hội. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ chi tiết về cách sử dụng từ "women".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong một số cụm từ:
A single woman (một người đàn bà không lấy chồng): chỉ những phụ nữ độc thân.
A woman of the world (người đàn bà lịch duyệt): chỉ những phụ nữ có kinh nghiệm sống phong phú.
Women’s rights (nữ quyền): quyền lợi của phụ nữ trong xã hội.
Chỉ tính cách hoặc đặc điểm:
Phân biệt với các biến thể:
Woman (đàn bà, phụ nữ): Số ít.
Women (đàn bà, phụ nữ): Số nhiều.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lady: thường mang nghĩa tôn trọng hơn và chỉ những phụ nữ có địa vị xã hội cao hoặc có phẩm hạnh.
Girl: chỉ những cô gái trẻ, chưa trưởng thành.
Cụm từ và thành ngữ:
To make an honest woman of someone: nghĩa là cưới một người phụ nữ để cô ấy không còn sống trong tình trạng độc thân hay bị chỉ trích.
Tied to woman's apron strings: nghĩa là bị kiểm soát hoặc phụ thuộc vào người phụ nữ, thường chỉ những người đàn ông không tự lập.
Woman's wit: sự nhạy bén, khôn ngoan của phụ nữ.
Cách sử dụng nâng cao:
Kết luận:
Từ "women" không chỉ đơn thuần đề cập đến giới tính mà còn phản ánh nhiều khía cạnh văn hóa, xã hội trong cách mà phụ nữ được nhìn nhận và vai trò của họ trong đời sống hàng ngày.