Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đảm đang
chiến dịch
chị
giải phóng quân
bình quyền
chớt nhả
gọng kìm
chậm
Phan Bội Châu
đông du
hiếu sắc
Duy Tân
nữ giới
tửu sắc
phụ vận
đầu đàn
quần hồng
lướng vướng
phong trào
tân trào
đôi ta
chị em
đàn tranh
đang tâm
cần vương
bao gồm
cao trào
chọc ghẹo
khem
bi kịch
hợp tác hoá
nhường
hãm hiếp
bắt mạch
chàng
bảng vàng
bành trướng
bếp núc
Phan Đình Phùng
bình đẳng
bước tiến
cay đắng
Hoàng Hoa Thám
chim
chiếm
dân ca
chỗ
bước
cốm
văn học
Mường
quần áo