Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
chiến dịch
Jump to user comments
noun  
  • Campaign, movement
    • phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè
      to launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)
Related search result for "chiến dịch"
Comments and discussion on the word "chiến dịch"