Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hawkish
Jump to user comments
Adjective
  • thích chiến đấu, hiếu chiến, sẵn sàng chiến đấu; có khuynh hướng theo những chính sách cứng rắn, kiên quyết, và không khoan nhượng
Related words
Related search result for "hawkish"
Comments and discussion on the word "hawkish"