Characters remaining: 500/500
Translation

witch

/'wit /
Academic
Friendly

Từ "witch" trong tiếng Anh có thể được hiểu sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • "Witch" có nghĩa "mụ phù thủy" hoặc "mụ già xấu xí", thường được miêu tả một người phụ nữ sử dụng phép thuật, thường gắn liền với hình ảnh tiêu cực các yếu tố huyền bí.
    • cũng có thể chỉ đến một người phụ nữ quyến rũ, sức hút mạnh mẽ, không nhất thiết phải yếu tố huyền bí.
  2. Ngoại động từ (verb):

    • "To witch" có nghĩa " hoặc", "làm hồn", hay "quyến rũ". Nghĩa này thường ám chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy say đắm hoặc bị cuốn hút.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "In the story, the witch lived in a dark forest." (Trong câu chuyện, mụ phù thủy sống trong một khu rừng tối tăm.)
    • "She is considered a witch because of her knowledge of herbal medicine." ( ấy được coi một mụ phù thủy kiến thức về thuốc thảo dược của mình.)
  2. Ngoại động từ:

    • "Her beauty seemed to witch everyone at the party." (Vẻ đẹp của ấy dường như đã hoặc mọi người ở bữa tiệc.)
    • "He has a way of witching people with his charm." (Anh ấy cách hoặc mọi người bằng sức hút của mình.)
Biến thể của từ
  • Witchcraft (n): phép thuật, sự thực hành của phù thủy.

    • "Witchcraft was often feared in ancient societies." (Phép thuật thường bị sợ hãi trong các xã hội cổ đại.)
  • Witching (adj): liên quan đến phù thủy hoặc phép thuật.

    • "The witching hour is believed to be a time when supernatural events occur." (Giờ phù thủy được cho thời điểm xảy ra các sự kiện siêu nhiên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sorceress: phù thủy nữ, thường chỉ những người phụ nữ phép thuật mạnh mẽ.
  • Enchantress: người phụ nữ quyến rũ, khả năng hoặc người khác.
  • Magician: người biểu diễn ảo thuật, không nhất thiết phải yếu tố huyền bí.
Idioms Phrasal Verbs
  • "To witch someone away": làm cho ai đó đi xa bằng sự quyến rũ hoặc phép thuật.
  • "Witch hunt": săn lùng những người bị coi phù thủy, thường dùng để chỉ sự truy tố không công bằng hoặc sự hoài nghi.
Kết luận

Từ "witch" không chỉ có nghĩa đơn giản "mụ phù thủy" còn mang nhiều sắc thái cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. mụ phù thuỷ
  2. mụ già xấu xí
  3. người đàn bà quyến rũ
ngoại động từ
  1. hoặc, làm hồn
  2. quyến rũ, làm say đắm

Comments and discussion on the word "witch"