Characters remaining: 500/500
Translation

bewitch

/bi'witʃ/
Academic
Friendly

Từ "bewitch" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "bỏ bùa mê", "làm say mê" hoặc "làm mẩn". Khi bạn nói ai đó bị "bewitched", điều đó có nghĩa họ đã bị cuốn hút hoặc quyến rũ một cách mạnh mẽ, thường bởi một cái đó rất hấp dẫn hoặc ma thuật.

Định nghĩa:
  • Bewitch (verb): Làm cho ai đó cảm thấy say mê, mẩn hoặc bị quyến rũ, thường bằng cách sử dụng một sức mạnh đặc biệt hoặc sự quyến rũ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The magician bewitched the audience with his amazing tricks."
    • (Nhà ảo thuật đã làm say mê khán giả với những trò ảo thuật tuyệt vời của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her voice was so enchanting that it seemed to bewitch everyone who listened."
    • (Giọng hát của ấy hoặc đến nỗi dường như đã làm cho mọi người lắng nghe đều say mê.)
Các biến thể của từ:
  • Bewitched (adjective): Bị hoặc, say mê.

    • dụ: "He was completely bewitched by her charm." (Anh ấy hoàn toàn bị hoặc bởi sức quyến rũ của ấy.)
  • Bewitching (adjective): sức quyến rũ mạnh mẽ, hấp dẫn.

    • dụ: "The bewitching landscape took my breath away." (Cảnh đẹp hồn đã làm tôi nghẹt thở.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enchant: Cũng có nghĩa làm say mê, được quyến rũ, thường liên quan đến ma thuật.

    • dụ: "The fairy tale enchanted the children." (Câu chuyện cổ tích đã làm say mê trẻ.)
  • Captivate: Làm cho ai đó chú ý một cách mạnh mẽ, thường do sự hấp dẫn.

    • dụ: "The performance captivated the audience." (Buổi biểu diễn đã làm khán giả chú ý.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Under someone's spell: Bị ai đó quyến rũ hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ.
    • dụ: "After their first meeting, he was under her spell." (Sau cuộc gặp đầu tiên, anh ấy đã bị ấy quyến rũ.)
Cách sử dụng:
  • "Bewitch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự thu hút mạnh mẽ, có thể về con người, sự vật hoặc trải nghiệm. thường mang theo một cảm giác huyền bí hoặc ma thuật, vậy bạn có thể sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc các tình huống nghệ thuật.
Tóm lại:

Từ "bewitch" mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc làm say mê hoặc quyến rũ người khác. Bạn có thể sử dụng với nhiều cách khác nhau, từ những câu đơn giản đến những miêu tả phức tạp hơn.

ngoại động từ
  1. bỏ bùa
  2. làm say mê, làm mẩn, làm say đắm
  3. làm chocùng thích thú

Similar Spellings

Words Containing "bewitch"

Words Mentioning "bewitch"

Comments and discussion on the word "bewitch"