Characters remaining: 500/500
Translation

knife-switch

/'naifswitʃ/
Academic
Friendly

Từ "knife-switch" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng trong lĩnh vực điện học, có nghĩa "cầu dao". Đây một loại công tắc điện được thiết kế để kiểm soát dòng điện trong mạch. Công tắc này thường hình dạng giống như một lưỡi dao (knife), vậy được gọi là "knife-switch".

Định nghĩa:
  • Knife-switch (danh từ): Cầu dao, một công tắc điện dạng lưỡi dao, dùng để mở hoặc đóng mạch điện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Please turn off the knife-switch before you start the maintenance work."
    • (Hãy tắt cầu dao trước khi bạn bắt đầu công việc bảo trì.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The knife-switch is an essential component in older electrical systems, allowing for quick disconnection of power."
    • (Cầu dao một thành phần thiết yếu trong các hệ thống điện , cho phép ngắt nguồn nhanh chóng.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Knife-switching (động từ): Hành động sử dụng cầu dao để ngắt hoặc kết nối mạch điện.
    • dụ: "Knife-switching can be dangerous if not done carefully."
    • (Việc sử dụng cầu dao có thể nguy hiểm nếu không được thực hiện cẩn thận.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Circuit breaker: Cầu dao tự động, một thiết bị điện tự động ngắt mạch khi sự cố.
  • Switch: Công tắc, một thiết bị dùng để kiểm soát dòng điện trong mạch.
  • Fuse: Bảo vệ quá dòng, một thiết bị bảo vệ mạch điện.
Idioms phrasal verbs:
  • Cut off: Ngắt, tắt dòng điện hoặc nguồn cung cấp.
    • dụ: "The storm cut off power to the entire neighborhood."
    • (Cơn bão đã ngắt điện của toàn bộ khu phố.)
Tóm tắt:

"Knife-switch" một công tắc điện dạng lưỡi dao dùng để điều khiển dòng điện trong mạch. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điện an toàn điện.

danh từ
  1. (điện học) cầu dao

Comments and discussion on the word "knife-switch"