Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for window-case in Vietnamese - English dictionary
chòng chọc
ngộ nhỡ
bất luận
đã vậy
án
khi
ngộ
áo
song sa
song hồ
làm hàng
cửa sổ
duyên cớ
níp
nghi án
sơ thẩm
áo gối
trường hợp
quài
dự thẩm
ví như
choáng lộn
song
hoa thị
lùa
nhược bằng
ghé mắt
phòng khi
đem theo
biện luận
ré
quầy
chấn song
nếu thế
thí dụ
bản án
nhập nhằng
khẩn cấp
câu
bẩm
rấp
riêng lẻ
như
bao
cách
chừng
cặp
biểu
lịch sử