Characters remaining: 500/500
Translation

width

/wid /
Academic
Friendly

Từ "width" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "bề rộng" hoặc "độ rộng". Từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng cách từ bên này sang bên kia của một vật thể, như là chiều rộng của một con đường, một khổ vải, hoặc một không gian nào đó.

Định nghĩa:
  1. Bề rộng, độ rộng: Diện tích đo từ bên này sang bên kia.

    • dụ: "The table has a width of 1 meter." (Cái bàn bề rộng 1 mét.)
  2. Bề rộng trong nghĩa bóng: Có thể chỉ những quan điểm hay ý tưởng rộng rãi.

    • dụ: "She has a wide width of mind." ( ấy một cái đầu rộng rãi.)
Các cách sử dụng dụ:
  • Đo lường:

    • "The width of the road is 10 meters." (Bề rộng của con đường 10 mét.)
    • "The fabric is 2 meters in width." (Khổ vải rộng 2 mét.)
  • Mô tả không gian:

    • "The river has a great width, making it difficult to cross." (Con sông bề rộng lớn, làm cho việc qua sông trở nên khó khăn.)
  • Nghĩa bóng:

    • "His width of views makes him a great leader." (Tính chất rộng rãi trong quan điểm của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.)
Biến thể của từ:
  • Widen (động từ): Làm cho rộng ra.

    • dụ: "We need to widen the road to accommodate more traffic." (Chúng ta cần mở rộng con đường để chứa nhiều xe cộ hơn.)
  • Wide (tính từ): Rộng hoặc bề rộng lớn.

    • dụ: "She has wide shoulders." ( ấy vai rộng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Breadth: Thường được dùng để mô tả bề rộng trong nghĩa bóng, như trong "breadth of knowledge" (bề rộng kiến thức).
  • Span: Đôi khi cũng chỉ bề rộng, nhưng thường dùng để chỉ khoảng cách giữa các điểm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Wide open": Nghĩa mở hoàn toàn, không bất kỳ rào cản nào.

    • dụ: "The door was wide open, inviting anyone to enter." (Cửa đã mở rộng, mời gọi bất kỳ ai vào.)
  • "Cast a wide net": Nghĩa mở rộng tìm kiếm hoặc khám phá nhiều khả năng khác nhau.

    • dụ: "In order to find the best candidates, we need to cast a wide net in our recruitment." (Để tìm kiếm những ứng viên tốt nhất, chúng ta cần mở rộng tìm kiếm trong việc tuyển dụng.)
Tóm lại:

Từ "width" rất quan trọng trong mô tả không gian ý tưởng. Hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. tính chất rộng
    • a road of great width
      con đường rộng
  2. bề rộng, bề ngang
    • 10 metres in width
      rộng 10 mét
  3. khổ (vi)
    • double width
      khổ dôi
    • to join two widths of cloth
      nối hai khổ vi
  4. (nghĩa bóng) tính chất rộng r i
    • width of mind
      óc rộng r i
    • width of views
      quan điểm rộng r i

Synonyms

Words Containing "width"

Comments and discussion on the word "width"