Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whitening
/'waitni /
Jump to user comments
danh từ
  • sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng
  • (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)
  • vôi bột trắng (để quét tường)
Related search result for "whitening"
Comments and discussion on the word "whitening"