Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
waiting
/'weitiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
  • sự hầu bàn
tính từ
  • đợi, chờ
  • hầu bàn
Related words
Related search result for "waiting"
Comments and discussion on the word "waiting"